Quẻ số 58: Thuần Đoài (Đoài Vi Trạch)

Thông tin quẻ Tên quẻ: Thuần Đoài (兌 duì) còn gọi là quẻ Đoài (兌 dui4) (Đoài vi Trạch) Ngũ hành quẻ: Kim Nội quái là ☱ (||: 兌 dui4) Đoài hay Đầm (澤). Ngoại quái là ☱ (||: 兌 dui4) Đoài hay Đầm (澤). Giải nghĩa: Duyệt dã. Hiện đẹp. Đẹp đẽ, ưa thích, vui … Đọc tiếp

Quẻ số 35: Hoả Địa Tấn

Thông tin quẻ Tên quẻ: Hỏa Địa Tấn (晉 jìn) còn gọi là quẻ Tấn (晉 jin4). Ngũ hàng quẻ: Kim Nội quái là ☷ (::: 坤 kun1) Khôn hay Đất (地). Ngoại quái là ☲ (|:| 離 li2) Ly hay Hỏa (火). Quẻ chủ: Thuần Càn (Càn vi thiên) Giải nghĩa: Tiến dã. Hiển hiện. … Đọc tiếp

Quẻ số 23: Sơn Địa Bác

Thông tin quẻ Tên quẻ: Sơn Địa Bác (剝 bō) còn gọi là quẻ Bác (剝 bo1). Ngũ hành quẻ: Kim Nội quái là ☷ (::: 坤 kun1) Khôn hay Đất (地). Ngoại quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山). Quẻ chủ: Thuần Càn (Càn Vi Thiên) Giải nghĩa: Lạc dã. Tiêu điều. … Đọc tiếp

Quẻ số 20: Phong Địa Quan

Thông tin quẻ Tên quẻ: Phong Địa Quan (觀 guān) còn gọi là quẻ Quan (觀 guan1). Ngũ hành quẻ: Kim Nội quái là ☷ (::: 坤 kun1) Khôn hay Đất (地). Ngoại quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風). Quẻ chủ: Thuần càn (Càn vi thiên). Giải nghĩa: Quan dã. Quan sát. … Đọc tiếp

Quẻ số 12: Thiên Địa Bĩ

Thông tin quẻ Tên quẻ: Thiên Địa Bĩ (否 pǐ) còn gọi là quẻ Bĩ (否 pi3). Ngũ hành quẻ: Kim Nội quái là ☷ (::: 坤 kun1) Khôn hay Đất (地). Ngoại quái là ☰ (||| 乾 qian2) Càn hay Trời (天). Quẻ chủ: Thuần Càn (Càn vi thiên). Giải nghĩa: Tắc dã. Gián cách. … Đọc tiếp

Quẻ số 33: Thiên sơn độn

Thông tin quẻ Tên quẻ: Thiên Sơn Độn (遯 dùn) còn gọi là quẻ Độn (遯 dun4). Ngũ hành quẻ: Kim Nội quái là ☶ (::| 艮 gen4) Cấn hay Núi (山). Ngoại quái là ☰ (||| 乾 qian2) Càn hay Trời (天). Quẻ chủ: Thuần Càn (Càn vi thiên) Giải nghĩa: Thoái dã. Ẩn trá. … Đọc tiếp

Quẻ số 44: Thiên Phong Cấu

Thông tin quẻ Tên quẻ:Thiên Phong Cấu (姤 gòu) còn gọi là quẻ Cấu (姤 gou4). Ngũ hành quẻ: Kim Nội quái là ☴ (:|| 巽 xun4) Tốn hay Gió (風). Ngoại quái là ☰ (||| 乾 qian2) Càn hay Trời (天). Quẻ chủ: Thuần Càn (Càn Vi Thiên) Giải nghĩa: Ngộ dã. Tương ngộ. Gặp … Đọc tiếp

Quẻ số 1: Thuần Càn (Càn vi Thiên)

Thông tin quẻ Tên quẻ: Thuần Càn (乾 qián) hay còn gọi là quẻ Càn (乾 qián) Hoặc Càn Vi Thiên Ngũ hành quẻ: Kim Nội quái là: ☰ (||| 乾 qián) Càn hay Trời (天). Ngoại quái là: ☰ (||| 乾 qián) Càn hay Trời (天). Giải nghĩa: Kiện dã. Chính yếu. Cứng mạnh, khô, … Đọc tiếp